MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 19/01/2023
XSQB
Giải ĐB
564059
Giải nhất
91369
Giải nhì
77190
Giải ba
56272
63490
Giải tư
42840
62489
58135
22822
20285
21934
12999
Giải năm
0006
Giải sáu
1602
2613
2970
Giải bảy
937
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
4,7,9202,6
 13
0,2,722
134,5,6,7
340
3,859
0,369
370,2
 85,9
5,6,8,9902,9
 
Ngày: 18/01/2023
4LQ-11LQ-1LQ-12LQ-6LQ-14LQ
Giải ĐB
45282
Giải nhất
76552
Giải nhì
51893
50516
Giải ba
92764
68866
66740
51752
37335
04030
Giải tư
3342
4405
7005
3904
Giải năm
3556
7580
0501
2381
4260
3127
Giải sáu
926
295
635
Giải bảy
69
04
35
86
ChụcSốĐ.Vị
3,4,6,801,42,52
0,816
4,52,826,7
930,53
02,640,2
02,33,9522,6
1,2,5,6
8
60,4,6,9
27 
 80,1,2,6
693,5
 
Ngày: 18/01/2023
XSDN - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
698207
Giải nhất
05581
Giải nhì
83480
Giải ba
10513
46375
Giải tư
18524
94853
87015
01540
79144
00551
53351
Giải năm
3508
Giải sáu
5945
4917
5145
Giải bảy
866
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
4,807,8
52,813,5,7
 24
1,53 
2,440,4,52
1,42,7512,3
666
0,175
0,980,1
 98
 
Ngày: 18/01/2023
XSCT - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
363263
Giải nhất
26393
Giải nhì
29088
Giải ba
82507
80108
Giải tư
00176
32605
16273
79995
49821
45990
95935
Giải năm
4536
Giải sáu
8407
2486
7309
Giải bảy
023
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
905,72,82,9
21 
 21,3
2,6,7,935,6
 4 
0,3,95 
3,7,863
0273,6
02,886,8
090,3,5
 
Ngày: 18/01/2023
XSST - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
003168
Giải nhất
03394
Giải nhì
80851
Giải ba
04115
43628
Giải tư
27150
67563
29511
44994
99874
48634
67910
Giải năm
9421
Giải sáu
1676
9043
4465
Giải bảy
783
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
1,50 
1,2,5210,1,5
 21,8
4,6,834
3,7,9243
1,650,12
763,5,8
 74,6
2,683
 942
 
Ngày: 18/01/2023
XSDNG
Giải ĐB
295701
Giải nhất
71905
Giải nhì
13877
Giải ba
73692
90539
Giải tư
12828
12235
66051
12365
07483
91511
23691
Giải năm
2880
Giải sáu
6345
5519
6561
Giải bảy
417
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
801,5
0,1,5,6
9
11,7,9
928
835,9
 452
0,3,42,651
 61,5
1,777
280,3
1,391,2
 
Ngày: 18/01/2023
XSKH
Giải ĐB
582736
Giải nhất
25406
Giải nhì
86266
Giải ba
69652
64299
Giải tư
87408
48562
78732
89016
09230
58439
25733
Giải năm
6904
Giải sáu
3649
4563
4513
Giải bảy
939
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
304,6,8
 13,6
3,5,624
1,3,630,2,3,6
92
0,249
 52
0,1,3,662,3,6
 7 
08 
32,4,999
 
Ngày: 17/01/2023
10LR-11LR-15LR-5LR-2LR-8LR
Giải ĐB
53363
Giải nhất
01443
Giải nhì
02569
17053
Giải ba
87586
46192
21006
19548
86539
33921
Giải tư
7295
3401
0582
6328
Giải năm
4443
2517
8199
7522
7936
3211
Giải sáu
197
642
529
Giải bảy
35
29
04
55
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,6
0,1,211,7
2,4,8,921,2,8,92
42,5,635,6,9
042,32,8
3,5,953,5
0,3,863,9
1,97 
2,482,6
22,3,6,992,5,7,9
 
Ngày: 17/01/2023
XSBTR - Loại vé: K03-T01
Giải ĐB
893450
Giải nhất
69119
Giải nhì
06292
Giải ba
10925
59433
Giải tư
45416
81818
66990
44330
63109
70247
54414
Giải năm
3530
Giải sáu
0232
8908
3577
Giải bảy
566
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
32,5,908,9
 14,6,8,9
3,925
3302,2,3
147
2,850
1,666
4,777
0,185
0,190,2
 
Ngày: 17/01/2023
XSVT - Loại vé: 1C
Giải ĐB
171253
Giải nhất
90950
Giải nhì
39555
Giải ba
29637
94124
Giải tư
01806
10709
71620
97551
97295
39141
02265
Giải năm
6487
Giải sáu
4613
3754
7479
Giải bảy
213
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
2,506,9
4,5132
 20,4
12,5,837
2,541
5,6,950,1,3,4
5
065
3,879
 83,7
0,795