MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 25/01/2023
XSDN - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
405901
Giải nhất
49894
Giải nhì
63179
Giải ba
92634
34239
Giải tư
82272
02907
22110
78435
34374
20109
87186
Giải năm
2117
Giải sáu
2183
4509
0681
Giải bảy
536
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
101,5,7,92
0,810,7
72 
834,5,6,9
3,7,94 
0,35 
3,86 
0,172,4,9
 81,3,6
02,3,794
 
Ngày: 25/01/2023
XSCT - Loại vé: K4T1
Giải ĐB
199613
Giải nhất
75677
Giải nhì
49423
Giải ba
88588
26760
Giải tư
72678
40543
35253
11335
71950
77517
24240
Giải năm
5962
Giải sáu
4071
8283
6568
Giải bảy
712
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
4,5,6,70 
712,3,7
1,623
1,2,4,5
8
35
 40,3
350,3
 60,2,8
1,770,1,7,8
6,7,883,8
 9 
 
Ngày: 25/01/2023
XSST - Loại vé: K4T1
Giải ĐB
120705
Giải nhất
34133
Giải nhì
08556
Giải ba
02128
74044
Giải tư
84148
44889
97865
88594
90580
35179
59203
Giải năm
2772
Giải sáu
3743
6840
4417
Giải bảy
739
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
4,803,5
 17
728
0,3,433,9
4,7,940,3,4,8
0,656
565
172,4,9
2,480,9
3,7,894
 
Ngày: 25/01/2023
XSDNG
Giải ĐB
268790
Giải nhất
62864
Giải nhì
44688
Giải ba
05284
65956
Giải tư
99619
30220
26471
19719
89043
85296
92449
Giải năm
1032
Giải sáu
3305
0793
0740
Giải bảy
563
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
2,4,905
7192
320,8
4,6,932
6,840,3,9
056
5,963,4
 71
2,884,8
12,490,3,6
 
Ngày: 25/01/2023
XSKH
Giải ĐB
568906
Giải nhất
93501
Giải nhì
13907
Giải ba
39895
27890
Giải tư
51805
75735
83777
31308
91895
88079
13824
Giải năm
4132
Giải sáu
4612
9537
9032
Giải bảy
077
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
901,5,6,7
82
012
1,3224
 322,5,7
24 
0,3,925 
06 
0,3,72772,9
028 
790,52
 
Ngày: 24/01/2023
XSBTR - Loại vé: K04-T01
Giải ĐB
831255
Giải nhất
19888
Giải nhì
68746
Giải ba
08989
24510
Giải tư
95787
85813
83952
60753
10150
31917
61930
Giải năm
7863
Giải sáu
1438
1790
2135
Giải bảy
980
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,5
8,9
0 
 10,3,7
52 
1,5,630,5,8
 40,6
3,550,2,3,5
463
1,87 
3,880,7,8,9
890
 
Ngày: 24/01/2023
XSVT - Loại vé: 1D
Giải ĐB
790795
Giải nhất
50420
Giải nhì
56839
Giải ba
53530
59288
Giải tư
51519
31563
75937
91419
35746
61849
04195
Giải năm
3128
Giải sáu
2172
2192
5865
Giải bảy
860
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2,3,60 
 192
7,920,8
630,7,9
 46,9
6,7,925 
460,3,5
372,5
2,888
12,3,492,52
 
Ngày: 24/01/2023
XSBL - Loại vé: T1-K4
Giải ĐB
368280
Giải nhất
42081
Giải nhì
40848
Giải ba
97224
97921
Giải tư
91661
13194
48498
35138
27037
64713
42772
Giải năm
6487
Giải sáu
1769
1374
4077
Giải bảy
977
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
80 
2,6,7,813
721,4
137,8
2,7,948
 5 
 61,9
3,72,871,2,4,72
3,4,980,1,7
694,8
 
Ngày: 24/01/2023
XSDLK
Giải ĐB
569127
Giải nhất
37623
Giải nhì
11820
Giải ba
14344
05291
Giải tư
51697
11362
16920
41754
89892
15517
50187
Giải năm
3939
Giải sáu
8188
8420
9584
Giải bảy
657
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
230 
917
6,9203,3,7
239
4,5,7,844
 54,7
 62
1,2,5,8
9
74
884,7,8
391,2,7
 
Ngày: 24/01/2023
XSQNM
Giải ĐB
635363
Giải nhất
51216
Giải nhì
75336
Giải ba
89487
30933
Giải tư
26309
68916
18970
02691
61038
19226
41410
Giải năm
2032
Giải sáu
5457
9895
1683
Giải bảy
574
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
1,709
4,910,62
326
3,6,832,3,6,8
741
957
12,2,363
5,870,4
383,7
091,5