MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 03/02/2023
5MY-7MY-8MY-4MY-2MY-6MY
Giải ĐB
52766
Giải nhất
79512
Giải nhì
12874
00591
Giải ba
19739
53846
86931
48174
75976
36988
Giải tư
9591
7194
9590
7739
Giải năm
9894
3969
3811
5153
3349
3722
Giải sáu
561
446
237
Giải bảy
29
67
28
25
ChụcSốĐ.Vị
90 
1,3,6,9211,2
1,222,5,8,9
531,7,92
72,92462,9
253
42,6,761,6,7,9
3,6742,6
2,888
2,32,4,690,12,42
 
Ngày: 03/02/2023
XSVL - Loại vé: 44VL05
Giải ĐB
170217
Giải nhất
32496
Giải nhì
71320
Giải ba
79184
15563
Giải tư
57864
74877
30479
72508
41266
56146
07528
Giải năm
5794
Giải sáu
3083
9567
4250
Giải bảy
016
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
2,508
 16,7
 20,8
6,839
6,8,946
 50
1,4,6,963,4,6,7
1,6,777,9
0,283,4
3,794,6
 
Ngày: 03/02/2023
XSBD - Loại vé: 02K05
Giải ĐB
465624
Giải nhất
00872
Giải nhì
90385
Giải ba
15881
78486
Giải tư
78656
98892
37353
75386
50039
77422
30127
Giải năm
0673
Giải sáu
0131
4663
1082
Giải bảy
412
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,812
1,2,7,8
9
22,4,7
5,6,731,9
245
4,853,6
5,8263
272,3
 81,2,5,62
392
 
Ngày: 03/02/2023
XSTV - Loại vé: 32TV05
Giải ĐB
670856
Giải nhất
89326
Giải nhì
45641
Giải ba
99998
73751
Giải tư
86111
59914
53340
19785
80497
51046
88412
Giải năm
9372
Giải sáu
6310
9283
8109
Giải bảy
238
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
1,409
1,4,510,1,2,4
7
1,726
838
140,1,6
851,6
2,4,56 
1,972
3,983,5
097,8
 
Ngày: 03/02/2023
XSGL
Giải ĐB
688354
Giải nhất
67048
Giải nhì
48471
Giải ba
73592
58060
Giải tư
03018
45559
89944
04408
62599
28355
95612
Giải năm
6422
Giải sáu
0398
2973
3320
Giải bảy
306
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
2,606,8
712,8
1,2,920,2
73 
4,544,8
554,5,9
060
 71,3
0,1,4,928 
5,992,82,9
 
Ngày: 03/02/2023
XSNT
Giải ĐB
520062
Giải nhất
78527
Giải nhì
06010
Giải ba
04085
29102
Giải tư
76585
35321
28077
58862
90176
82578
81367
Giải năm
4114
Giải sáu
9261
1911
8935
Giải bảy
500
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
0,100,2
1,2,3,610,1,4
0,6221,7
 31,5
14 
3,825 
761,22,7
2,6,776,7,8
7852
 9 
 
Ngày: 02/02/2023
11MZ-8MZ-5MZ-4MZ-6MZ-9MZ
Giải ĐB
60755
Giải nhất
35682
Giải nhì
29934
63527
Giải ba
36869
93254
18961
79187
66574
51138
Giải tư
9942
3708
0879
3794
Giải năm
1300
9770
4034
6902
1730
9819
Giải sáu
104
606
619
Giải bảy
51
19
90
89
ChụcSốĐ.Vị
0,3,7,900,2,4,6
8
5,6193
0,4,827
 30,42,8
0,32,5,7
9
42
551,4,5
061,9
2,870,4,9
0,382,7,9
13,6,7,890,4
 
Ngày: 02/02/2023
XSTN - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
202764
Giải nhất
15839
Giải nhì
92670
Giải ba
56775
17348
Giải tư
88278
41637
09741
61202
04649
92507
39303
Giải năm
2453
Giải sáu
8946
0495
9588
Giải bảy
333
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
702,3,7
41 
02 
0,3,533,7,9
641,6,8,9
7,953
464
0,3,870,5,8
4,7,887,8
3,495
 
Ngày: 02/02/2023
XSAG - Loại vé: AG-2K1
Giải ĐB
643317
Giải nhất
30660
Giải nhì
87825
Giải ba
91021
87192
Giải tư
40792
19500
00937
30566
82841
46878
51762
Giải năm
0230
Giải sáu
7766
3265
0484
Giải bảy
544
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
0,3,600,2
2,417
0,6,9221,5
 30,7
4,841,4
2,65 
6260,2,5,62
1,378
784
 922
 
Ngày: 02/02/2023
XSBTH - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
895450
Giải nhất
81574
Giải nhì
77044
Giải ba
62102
92727
Giải tư
54878
92704
88709
57532
79290
79819
32527
Giải năm
1468
Giải sáu
3193
0354
8189
Giải bảy
335
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
5,902,4,9
 19
0,3272
932,5
0,4,5,744
350,4
 68
22,874,8
6,787,9
0,1,890,3