MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 02/02/2023
XSBDI
Giải ĐB
169189
Giải nhất
64644
Giải nhì
77397
Giải ba
15861
89018
Giải tư
72336
91877
33242
97733
61771
89328
90732
Giải năm
2711
Giải sáu
4093
1944
6902
Giải bảy
902
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 022
1,6,711,8
02,3,428
3,932,3,4,6
3,4242,42
 5 
361
7,971,7
1,289
893,7
 
Ngày: 02/02/2023
XSQT
Giải ĐB
706593
Giải nhất
92667
Giải nhì
19133
Giải ba
89938
13305
Giải tư
47142
75348
24638
91721
59187
63896
27539
Giải năm
7594
Giải sáu
8801
2314
0672
Giải bảy
230
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
301,5
0,214
4,721
3,930,3,82,9
1,942,8
05 
7,967
6,872,6
32,487
393,4,6
 
Ngày: 02/02/2023
XSQB
Giải ĐB
854033
Giải nhất
41146
Giải nhì
29706
Giải ba
63347
11032
Giải tư
62433
93101
99658
11459
79346
08659
69358
Giải năm
8830
Giải sáu
8521
0301
8262
Giải bảy
258
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
3,7012,6
02,21 
3,621
3230,2,32
 462,7
 583,92
0,4262
470
538 
529 
 
Ngày: 01/02/2023
4LA-6LA-12LA-10LA-1LA-15LA
Giải ĐB
34838
Giải nhất
29989
Giải nhì
64285
65938
Giải ba
54835
94648
82384
40292
70918
01062
Giải tư
8441
1468
0916
5129
Giải năm
6463
5037
7184
2312
3165
6247
Giải sáu
042
076
709
Giải bảy
74
54
61
06
ChụcSốĐ.Vị
 06,9
4,612,6,8
1,4,6,929
635,7,82
5,7,8241,2,7,8
3,6,854
0,1,761,2,3,5
8
3,474,6
1,32,4,6842,5,9
0,2,892
 
Ngày: 01/02/2023
XSDN - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
717484
Giải nhất
38994
Giải nhì
09700
Giải ba
07978
89860
Giải tư
09879
52146
83223
36541
09866
74812
50734
Giải năm
9951
Giải sáu
8297
9371
7246
Giải bảy
835
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
0,600,7
4,5,712
123
234,5
3,8,941,62
351
42,660,6
0,971,8,9
784
794,7
 
Ngày: 01/02/2023
XSCT - Loại vé: K1T2
Giải ĐB
173861
Giải nhất
40747
Giải nhì
05630
Giải ba
43591
31990
Giải tư
91656
67831
26113
71987
79097
92357
02623
Giải năm
4427
Giải sáu
4063
7300
9301
Giải bảy
267
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,3,900,1
0,3,6,913,8
 23,7
1,2,630,1
 47
 56,7
561,3,7
2,4,5,6
8,9
7 
187
 90,1,7
 
Ngày: 01/02/2023
XSST - Loại vé: K1T2
Giải ĐB
595292
Giải nhất
47194
Giải nhì
62246
Giải ba
79032
94805
Giải tư
67369
58420
12603
23380
57167
72311
73567
Giải năm
0504
Giải sáu
2697
9288
4085
Giải bảy
477
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
2,803,4,52
111
3,920
032
0,946
02,85 
4672,9
62,7,977
880,5,8
692,4,7
 
Ngày: 01/02/2023
XSDNG
Giải ĐB
174378
Giải nhất
41271
Giải nhì
42236
Giải ba
36917
79633
Giải tư
88046
54603
17255
64971
30550
87286
24855
Giải năm
3592
Giải sáu
4421
2997
1332
Giải bảy
040
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
4,503
2,3,7217
3,921
0,331,2,3,6
 40,6
5250,52
3,4,86 
1,9712,8
786
 92,7
 
Ngày: 01/02/2023
XSKH
Giải ĐB
796653
Giải nhất
32244
Giải nhì
58726
Giải ba
48461
64982
Giải tư
00655
43071
37318
98316
47655
54075
13997
Giải năm
9339
Giải sáu
1016
1680
4157
Giải bảy
666
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
80 
6,7162,8
826
539
444
52,753,52,7
12,2,661,6,8
5,971,5
1,680,2
397
 
Ngày: 31/01/2023
11LB-13LB-2LB-19LB-15LB-5LB-1LB-9LB
Giải ĐB
30061
Giải nhất
21284
Giải nhì
95201
18959
Giải ba
39371
85823
24941
22036
22477
18709
Giải tư
1081
8622
3216
0868
Giải năm
8908
5675
3757
0290
6421
3461
Giải sáu
940
315
055
Giải bảy
07
15
20
49
ChụcSốĐ.Vị
2,4,901,7,8,9
0,2,4,62
7,8
152,6
220,1,2,3
236
840,1,9
12,5,755,7,9
1,3612,8
0,5,771,5,7
0,681,4
0,4,590