MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 06/02/2023
XSHCM - Loại vé: 2B2
Giải ĐB
144596
Giải nhất
27361
Giải nhì
39290
Giải ba
56743
22042
Giải tư
50057
03871
00886
95761
76809
49339
80022
Giải năm
0508
Giải sáu
4789
5682
1612
Giải bảy
626
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
908,9
62,712
1,2,4,822,6
4,539
 42,3
 53,7
2,8,9612
571
082,6,9
0,3,890,6
 
Ngày: 06/02/2023
XSDT - Loại vé: N06
Giải ĐB
328646
Giải nhất
66768
Giải nhì
69774
Giải ba
91458
78800
Giải tư
92578
23528
37812
50139
70905
80770
24644
Giải năm
1591
Giải sáu
4060
5631
8322
Giải bảy
368
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,6,700,5
3,7,912
1,222,8
 31,9
4,744,6
058
460,82
 70,1,4,8
2,5,62,78 
391
 
Ngày: 06/02/2023
XSCM - Loại vé: 23-T02K1
Giải ĐB
365291
Giải nhất
50806
Giải nhì
02403
Giải ba
00735
79125
Giải tư
12110
83077
69659
23484
89368
25109
50306
Giải năm
9634
Giải sáu
0636
1115
2917
Giải bảy
133
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
103,62,9
910,5,7
 25
0,333,4,5,6
3,845
1,2,3,459
02,368
1,777
684
0,591
 
Ngày: 06/02/2023
XSH
Giải ĐB
883941
Giải nhất
72612
Giải nhì
37304
Giải ba
73727
77435
Giải tư
47397
29763
26059
15428
59864
61078
32815
Giải năm
1722
Giải sáu
4987
7007
2537
Giải bảy
291
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 04,7
4,912,5
1,222,5,7,8
635,7
0,641
1,2,359
 63,4
0,2,3,8
9
78
2,787
591,7
 
Ngày: 06/02/2023
XSPY
Giải ĐB
697730
Giải nhất
43431
Giải nhì
96332
Giải ba
03685
26691
Giải tư
11859
17667
31868
91901
71938
29723
35226
Giải năm
5550
Giải sáu
1357
2198
1383
Giải bảy
771
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
3,501
0,3,7,91 
323,6
2,830,1,2,8
 4 
7,850,7,9
267,8
5,671,5
3,6,983,5
591,8
 
Ngày: 05/02/2023
12MV-20MV-15MV-3MV-16MV-9MV-13MV-8MV
Giải ĐB
06194
Giải nhất
41299
Giải nhì
35133
39473
Giải ba
40420
29343
31064
66278
59129
16617
Giải tư
7037
9260
2809
5294
Giải năm
7690
7727
6959
0095
1920
7180
Giải sáu
078
772
457
Giải bảy
85
74
31
79
ChụcSốĐ.Vị
22,6,8,909
317
7202,7,9
3,4,731,3,7
6,7,9243
8,957,9
 60,4
1,2,3,572,3,4,82
9
7280,5
0,2,5,7
9
90,42,5,9
 
Ngày: 05/02/2023
XSTG - Loại vé: TG-A2
Giải ĐB
747128
Giải nhất
66422
Giải nhì
18800
Giải ba
86209
43689
Giải tư
22617
39775
83532
16230
03480
10578
52265
Giải năm
0661
Giải sáu
4906
6176
4204
Giải bảy
830
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
0,32,800,4,6,9
617
2,322,8
 302,2,8
04 
6,75 
0,761,5
175,6,8
2,3,780,9
0,89 
 
Ngày: 05/02/2023
XSKG - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
654868
Giải nhất
66692
Giải nhì
93223
Giải ba
33180
16851
Giải tư
62408
94728
20973
18734
28544
59624
36073
Giải năm
1098
Giải sáu
5031
5368
4825
Giải bảy
448
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
808
3,51 
923,4,5,8
2,7231,4
2,3,444,8
251,6
5682
 732
0,2,4,62
9
80
 92,8
 
Ngày: 05/02/2023
XSDL - Loại vé: ĐL2K1
Giải ĐB
187396
Giải nhất
42246
Giải nhì
96499
Giải ba
74399
09773
Giải tư
65756
51163
79501
44499
03998
64072
95471
Giải năm
4935
Giải sáu
1117
7634
7790
Giải bảy
732
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
901
0,717
3,72 
6,732,4,5,6
346
356
3,4,5,963
171,2,3
98 
9390,6,8,93
 
Ngày: 05/02/2023
XSH
Giải ĐB
093109
Giải nhất
74332
Giải nhì
97912
Giải ba
74008
09991
Giải tư
61665
71276
92945
26677
10879
75727
83577
Giải năm
7860
Giải sáu
8084
4563
9297
Giải bảy
800
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
0,600,8,9
912,4
1,327
632
1,845
4,65 
760,3,5
2,72,976,72,9
084
0,791,7