MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 26/10/2023
XSQT
Giải ĐB
122909
Giải nhất
16838
Giải nhì
49561
Giải ba
17824
20462
Giải tư
03579
68784
42877
84942
25693
71357
09406
Giải năm
2038
Giải sáu
5664
6420
2028
Giải bảy
213
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
206,9
613
4,620,4,8
1,9382
2,6,842
757
061,2,4
5,775,7,9
2,3284
0,793
 
Ngày: 19/10/2023
XSQT
Giải ĐB
490832
Giải nhất
87017
Giải nhì
79661
Giải ba
63742
06814
Giải tư
55313
82866
54217
74628
25188
44748
73531
Giải năm
4704
Giải sáu
3150
3100
6434
Giải bảy
856
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,4
3,613,4,72
3,428
131,2,4
0,1,342,8
 50,6
5,661,6
127 
2,4,888
 90
 
Ngày: 12/10/2023
XSQT
Giải ĐB
145342
Giải nhất
79141
Giải nhì
94685
Giải ba
65254
23249
Giải tư
16065
37960
58841
51165
54059
12415
94004
Giải năm
4368
Giải sáu
5747
0774
7902
Giải bảy
181
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
602,4
42,815
0,4,92 
 3 
0,5,7412,2,7,9
1,62,854,9
 60,52,8
474
681,5
4,592
 
Ngày: 05/10/2023
XSQT
Giải ĐB
661493
Giải nhất
24619
Giải nhì
47223
Giải ba
13343
76945
Giải tư
53341
33407
16114
95973
17150
08882
03330
Giải năm
4277
Giải sáu
1856
1826
5189
Giải bảy
396
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
3,507
414,9
823,6
2,4,7,930
141,3,5
4,950,6
2,5,96 
0,773,7
 82,9
1,893,5,6
 
Ngày: 28/09/2023
XSQT
Giải ĐB
240800
Giải nhất
34968
Giải nhì
86335
Giải ba
68961
54896
Giải tư
52121
03897
88570
17970
57504
42741
38687
Giải năm
4609
Giải sáu
1229
4970
1645
Giải bảy
811
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,7300,4,9
1,2,4,611
 21,9
935
041,5
3,45 
961,8
8,9703
687
0,293,6,7
 
Ngày: 21/09/2023
XSQT
Giải ĐB
381443
Giải nhất
32969
Giải nhì
71404
Giải ba
52224
34788
Giải tư
07930
56015
29190
19305
68824
38052
47209
Giải năm
0824
Giải sáu
0024
5510
5496
Giải bảy
333
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
1,3,904,5,9
 10,5
5244
3,430,3
0,2443
0,1,652
965,9
 7 
888
0,690,6
 
Ngày: 14/09/2023
XSQT
Giải ĐB
446168
Giải nhất
33300
Giải nhì
91547
Giải ba
36985
25258
Giải tư
42819
73810
54853
55313
16746
62350
38312
Giải năm
2827
Giải sáu
8385
7031
4996
Giải bảy
810
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,12,4,500
3102,2,3,9
127
1,531
 40,6,7
8250,3,8
4,968
2,47 
5,6852
196