MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 31/01/2025
XSNT
Giải ĐB
499225
Giải nhất
73046
Giải nhì
33860
Giải ba
63216
57023
Giải tư
62530
80507
33125
03290
99909
73639
78995
Giải năm
4236
Giải sáu
2430
1371
6201
Giải bảy
573
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
33,6,901,7,9
0,716
 23,52
2,7303,6,9
 46
22,95 
1,3,460
071,3
 8 
0,390,5
 
Ngày: 30/01/2025
XSTN - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
339898
Giải nhất
59352
Giải nhì
40360
Giải ba
42623
47032
Giải tư
27240
88784
06665
80273
15928
33713
99590
Giải năm
2711
Giải sáu
8861
0481
7179
Giải bảy
751
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
4,6,90 
1,5,6,811,3
32,523,8
1,2,7322
840
651,2
 60,1,5
 73,9
2,981,4
790,8
 
Ngày: 30/01/2025
XSAG - Loại vé: AG-1K5
Giải ĐB
890756
Giải nhất
03564
Giải nhì
53808
Giải ba
57311
08903
Giải tư
68559
11535
33480
81120
69096
46449
92092
Giải năm
3349
Giải sáu
7121
9025
9162
Giải bảy
779
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
2,803,8
1,2,411
6,920,1,5
035
641,92
2,356,9
5,962,4
 79
080
42,5,792,6
 
Ngày: 30/01/2025
XSBTH - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
406289
Giải nhất
90447
Giải nhì
73678
Giải ba
88117
11742
Giải tư
70005
43309
42780
37107
67436
60234
88565
Giải năm
4744
Giải sáu
8218
2457
9000
Giải bảy
244
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
0,800,5,7,9
 17,8
42 
 34,6
3,4242,42,7
0,657
365
0,1,4,578
1,780,9
0,8,999
 
Ngày: 30/01/2025
XSBDI
Giải ĐB
331313
Giải nhất
79848
Giải nhì
41372
Giải ba
96264
95258
Giải tư
87786
15449
37632
52435
91374
54066
66920
Giải năm
1201
Giải sáu
3473
5904
7833
Giải bảy
963
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
201,4
0,513
3,720
1,3,6,732,3,5
0,6,748,9
351,8
6,863,4,6
 72,3,4
4,586
49 
 
Ngày: 30/01/2025
XSQT
Giải ĐB
564141
Giải nhất
17318
Giải nhì
75574
Giải ba
92765
40111
Giải tư
25734
01272
45936
12937
95216
69264
84079
Giải năm
7192
Giải sáu
1623
5509
4746
Giải bảy
033
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,2,411,6,8
7,921,3
2,333,4,6,7
3,6,741,6
65 
1,3,464,5
372,4,9
18 
0,792
 
Ngày: 30/01/2025
XSQB
Giải ĐB
362638
Giải nhất
78550
Giải nhì
48717
Giải ba
46049
97815
Giải tư
66720
11749
99860
66005
63310
40050
98801
Giải năm
4163
Giải sáu
9498
0257
6063
Giải bảy
477
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
1,2,52,601,5
010,5,7
 20
6238
 493
0,1502,7
 60,32
1,5,777
3,98 
4398
 
Ngày: 29/01/2025
XSDN - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
903805
Giải nhất
16802
Giải nhì
55982
Giải ba
44871
32456
Giải tư
81499
49073
54907
93415
05899
10704
41861
Giải năm
5429
Giải sáu
5422
5112
7419
Giải bảy
713
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,5,7
6,712,3,5,9
0,1,2,822,9
1,73 
04 
0,156,8
561
071,3
582
1,2,92992
 
Ngày: 29/01/2025
XSCT - Loại vé: K5T1
Giải ĐB
703996
Giải nhất
44368
Giải nhì
00697
Giải ba
52100
16444
Giải tư
77885
73303
25646
39174
31344
09928
60391
Giải năm
4727
Giải sáu
2490
6325
8564
Giải bảy
596
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,900,3
913
 25,7,8
0,13 
42,6,7442,6
2,85 
4,9264,8
2,974
2,685
 90,1,62,7
 
Ngày: 29/01/2025
XSST - Loại vé: K5T1
Giải ĐB
525395
Giải nhất
03359
Giải nhì
64096
Giải ba
27493
20191
Giải tư
11025
44699
87019
72518
12291
91390
87032
Giải năm
0900
Giải sáu
9472
6463
6940
Giải bảy
427
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900
9218,9
3,725,7
6,932
 40
2,959
963
272
1,888
1,5,990,12,3,5
6,9