|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 99 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
Gia Lai 29/03/2024 |
Giải tư: 05354 - 50364 - 91799 - 16520 - 30523 - 31493 - 13043 |
Đà Nẵng 27/03/2024 |
Giải tư: 82677 - 06255 - 03899 - 28051 - 02759 - 38749 - 04772 Giải sáu: 2348 - 6200 - 6299 |
Gia Lai 22/03/2024 |
Giải tư: 53899 - 16558 - 24653 - 04146 - 37029 - 42836 - 01138 |
Thừa T. Huế 17/03/2024 |
Giải năm: 3199 |
Đà Nẵng 16/03/2024 |
Giải tư: 08635 - 92435 - 38285 - 45799 - 62002 - 60174 - 39406 |
Khánh Hòa 13/03/2024 |
Giải ĐB: 508499 |
Thừa T. Huế 10/03/2024 |
Giải ba: 66899 - 76360 |
Đà Nẵng 06/03/2024 |
Giải tư: 99618 - 56696 - 07450 - 03050 - 77526 - 39117 - 47199 |
Khánh Hòa 03/03/2024 |
Giải năm: 7499 |
Gia Lai 01/03/2024 |
Giải tư: 46599 - 11374 - 71962 - 25938 - 28892 - 08395 - 19182 |
Quảng Trị 29/02/2024 |
Giải sáu: 3399 - 0224 - 1731 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|