|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 91 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
26/03/2024 -
25/04/2024
Đà Nẵng 20/04/2024 |
Giải tư: 47620 - 76454 - 39179 - 44220 - 38791 - 09159 - 33140 |
Gia Lai 19/04/2024 |
Giải ĐB: 147991 |
Phú Yên 15/04/2024 |
Giải tư: 82469 - 33408 - 67129 - 81691 - 02728 - 33121 - 14597 |
Thừa T. Huế 14/04/2024 |
Giải nhì: 71191 |
Đà Nẵng 13/04/2024 |
Giải ĐB: 590891 |
Đà Nẵng 10/04/2024 |
Giải tư: 86911 - 92784 - 88328 - 24365 - 87891 - 12135 - 14372 |
Thừa T. Huế 08/04/2024 |
Giải tư: 78391 - 57151 - 75209 - 26176 - 16516 - 69565 - 48859 |
Quảng Ngãi 06/04/2024 |
Giải năm: 2391 |
Ninh Thuận 05/04/2024 |
Giải ba: 21591 - 27099 |
Quảng Trị 04/04/2024 |
Giải sáu: 9366 - 1791 - 6843 |
Khánh Hòa 03/04/2024 |
Giải nhất: 01791 |
Quảng Nam 26/03/2024 |
Giải tám: 91 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 04/05/2024
33
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
32
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
76
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
1 |
|
11 Lần |
0 |
|
1 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
16 Lần |
3 |
|
20 Lần |
4 |
|
3 |
14 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
7 Lần |
4 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
10 Lần |
4 |
|
7 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
7 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
9 Lần |
2 |
|
| |
|