|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 79 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
04/09/2022 -
04/10/2022
Đắk Lắk 04/10/2022 |
Giải ĐB: 811279 |
Quảng Nam 04/10/2022 |
Giải tư: 27244 - 66610 - 64461 - 91663 - 81259 - 50799 - 54279 |
Phú Yên 03/10/2022 |
Giải nhì: 64979 |
Thừa T. Huế 02/10/2022 |
Giải nhất: 59179 |
Đà Nẵng 01/10/2022 |
Giải tư: 30895 - 72837 - 43850 - 20109 - 79049 - 02758 - 36879 |
Đắk Nông 01/10/2022 |
Giải ĐB: 337479 |
Đà Nẵng 28/09/2022 |
Giải năm: 5279 |
Kon Tum 25/09/2022 |
Giải nhất: 89579 |
Đà Nẵng 24/09/2022 |
Giải tư: 64972 - 51613 - 14479 - 10702 - 13381 - 94402 - 14797 Giải bảy: 079 |
Khánh Hòa 18/09/2022 |
Giải tư: 50127 - 28746 - 51379 - 10643 - 71587 - 83894 - 61033 |
Quảng Ngãi 17/09/2022 |
Giải tư: 22573 - 68344 - 63939 - 99417 - 15979 - 55910 - 79604 |
Bình Định 08/09/2022 |
Giải nhất: 05379 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
4 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
12 Lần |
5 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
3 |
|
15 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
16 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
16 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|