|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 49 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
13/03/2021 -
12/04/2021
Phú Yên 12/04/2021 |
Giải tư: 15571 - 75866 - 26974 - 08249 - 42217 - 73845 - 78546 Giải sáu: 0149 - 0192 - 8756 |
Gia Lai 09/04/2021 |
Giải tư: 71319 - 42858 - 71505 - 77680 - 15449 - 03789 - 91277 |
Đà Nẵng 03/04/2021 |
Giải tư: 04245 - 65021 - 06260 - 31049 - 57996 - 07555 - 04285 |
Ninh Thuận 02/04/2021 |
Giải ba: 83749 - 36846 |
Quảng Trị 01/04/2021 |
Giải ĐB: 834349 |
Khánh Hòa 28/03/2021 |
Giải bảy: 949 |
Gia Lai 26/03/2021 |
Giải tư: 03882 - 06867 - 04849 - 58388 - 83966 - 78401 - 40584 |
Quảng Trị 25/03/2021 |
Giải ba: 00404 - 79949 |
Gia Lai 19/03/2021 |
Giải tư: 27232 - 85202 - 26815 - 04749 - 40620 - 27021 - 39050 |
Bình Định 18/03/2021 |
Giải sáu: 9137 - 0933 - 5749 |
Đà Nẵng 13/03/2021 |
Giải sáu: 2799 - 2249 - 0601 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|