|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 47 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
26/03/2024 -
25/04/2024
Quảng Nam 23/04/2024 |
Giải sáu: 7416 - 4571 - 4747 |
Phú Yên 22/04/2024 |
Giải ba: 32714 - 36647 |
Quảng Nam 09/04/2024 |
Giải tư: 11636 - 66695 - 07247 - 06473 - 24539 - 54168 - 16152 |
Khánh Hòa 07/04/2024 |
Giải tư: 85216 - 48697 - 42870 - 73019 - 16547 - 06113 - 40138 |
Thừa T. Huế 07/04/2024 |
Giải tư: 60247 - 83437 - 22212 - 05469 - 37017 - 07327 - 70478 |
Đà Nẵng 06/04/2024 |
Giải tư: 64953 - 13815 - 67316 - 57299 - 41147 - 97574 - 98027 |
Gia Lai 05/04/2024 |
Giải tư: 25785 - 03760 - 06599 - 99244 - 39464 - 16149 - 39247 |
Đà Nẵng 03/04/2024 |
Giải sáu: 8676 - 7880 - 4647 |
Quảng Nam 02/04/2024 |
Giải ĐB: 133147 |
Ninh Thuận 29/03/2024 |
Giải sáu: 7047 - 8380 - 3494 |
Bình Định 28/03/2024 |
Giải tư: 42052 - 83847 - 57948 - 32345 - 23679 - 83723 - 23086 |
Quảng Trị 28/03/2024 |
Giải năm: 4547 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 04/05/2024
33
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
32
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
76
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
1 |
|
11 Lần |
0 |
|
1 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
16 Lần |
3 |
|
20 Lần |
4 |
|
3 |
14 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
7 Lần |
4 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
10 Lần |
4 |
|
7 |
11 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
7 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
9 Lần |
2 |
|
| |
|