|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 46 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
26/02/2023 -
28/03/2023
Quảng Ngãi 25/03/2023 |
Giải tư: 80259 - 19826 - 31935 - 01785 - 02746 - 09800 - 05006 |
Quảng Nam 21/03/2023 |
Giải ba: 09146 - 15024 Giải năm: 0846 |
Khánh Hòa 19/03/2023 |
Giải ba: 07246 - 18598 |
Gia Lai 10/03/2023 |
Giải nhì: 21246 |
Ninh Thuận 10/03/2023 |
Giải sáu: 7801 - 8746 - 8220 |
Bình Định 09/03/2023 |
Giải nhất: 14046 Giải sáu: 5946 - 8454 - 1897 |
Đắk Lắk 07/03/2023 |
Giải năm: 8946 |
Quảng Nam 07/03/2023 |
Giải tư: 35048 - 45675 - 47765 - 36846 - 10113 - 19755 - 27099 |
Quảng Trị 02/03/2023 |
Giải bảy: 846 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|