|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 32 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
26/12/2020 -
25/01/2021
Phú Yên 25/01/2021 |
Giải sáu: 2390 - 1429 - 0632 |
Kon Tum 24/01/2021 |
Giải tư: 73526 - 04032 - 58460 - 52643 - 42526 - 41663 - 08401 |
Đắk Nông 23/01/2021 |
Giải tư: 51850 - 67480 - 18509 - 67424 - 52719 - 60232 - 78578 |
Quảng Ngãi 16/01/2021 |
Giải năm: 0332 |
Phú Yên 11/01/2021 |
Giải ba: 81332 - 55847 |
Khánh Hòa 10/01/2021 |
Giải sáu: 6432 - 1507 - 3834 |
Quảng Ngãi 09/01/2021 |
Giải ba: 17232 - 15763 |
Đắk Nông 09/01/2021 |
Giải bảy: 832 |
Gia Lai 08/01/2021 |
Giải tư: 91781 - 71666 - 00532 - 54285 - 73633 - 02398 - 99344 |
Đắk Nông 02/01/2021 |
Giải tám: 32 |
Đà Nẵng 30/12/2020 |
Giải tư: 19798 - 26831 - 47706 - 08099 - 82332 - 21131 - 38819 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
4 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
12 Lần |
5 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
3 |
|
15 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
16 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
16 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|