|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 24 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
13/03/2021 -
12/04/2021
Thừa T. Huế 12/04/2021 |
Giải tư: 16546 - 42677 - 15324 - 31614 - 60448 - 00631 - 76230 |
Đà Nẵng 10/04/2021 |
Giải nhì: 93324 |
Đắk Lắk 06/04/2021 |
Giải tư: 25817 - 74724 - 02554 - 50012 - 75009 - 97487 - 38156 |
Quảng Trị 01/04/2021 |
Giải tư: 10307 - 40915 - 52941 - 34496 - 50124 - 19605 - 56055 |
Phú Yên 29/03/2021 |
Giải tám: 24 |
Thừa T. Huế 29/03/2021 |
Giải tư: 27531 - 65957 - 07524 - 49790 - 56952 - 59759 - 93203 Giải năm: 7724 |
Kon Tum 28/03/2021 |
Giải nhì: 52924 |
Quảng Trị 25/03/2021 |
Giải tư: 80012 - 09816 - 63394 - 79248 - 61964 - 10617 - 38924 |
Khánh Hòa 24/03/2021 |
Giải bảy: 424 |
Quảng Nam 23/03/2021 |
Giải ba: 34997 - 02024 |
Quảng Trị 18/03/2021 |
Giải tư: 40040 - 61232 - 28573 - 20757 - 60747 - 09870 - 03524 |
Đà Nẵng 13/03/2021 |
Giải tư: 11665 - 41206 - 13989 - 26124 - 79903 - 44176 - 52164 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|