|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 23 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
11/04/2021 -
11/05/2021
Quảng Nam 11/05/2021 |
Giải nhì: 08323 |
Thừa T. Huế 10/05/2021 |
Giải sáu: 3523 - 6138 - 2935 |
Quảng Ngãi 08/05/2021 |
Giải sáu: 3523 - 0797 - 7904 |
Gia Lai 07/05/2021 |
Giải ba: 79823 - 81379 |
Ninh Thuận 07/05/2021 |
Giải tám: 23 |
Quảng Nam 04/05/2021 |
Giải nhất: 36323 Giải nhì: 03023 |
Thừa T. Huế 03/05/2021 |
Giải tư: 85221 - 95723 - 51153 - 65437 - 51193 - 60536 - 43896 |
Quảng Bình 29/04/2021 |
Giải tư: 52364 - 10621 - 67759 - 21230 - 54208 - 30223 - 71604 |
Quảng Bình 22/04/2021 |
Giải ba: 95023 - 12292 |
Quảng Trị 15/04/2021 |
Giải sáu: 1664 - 0620 - 2423 |
Khánh Hòa 14/04/2021 |
Giải nhất: 85623 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
4 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
12 Lần |
5 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
3 |
|
15 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
16 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
16 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|