|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 21 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
19/12/2020 -
18/01/2021
Thừa T. Huế 18/01/2021 |
Giải tư: 30108 - 20633 - 62939 - 75521 - 14156 - 72257 - 57828 |
Đà Nẵng 13/01/2021 |
Giải tư: 41221 - 87228 - 73054 - 99269 - 01146 - 63386 - 91870 |
Khánh Hòa 13/01/2021 |
Giải tư: 73628 - 36290 - 15918 - 98383 - 79699 - 30621 - 19344 |
Khánh Hòa 10/01/2021 |
Giải ĐB: 905621 |
Quảng Trị 07/01/2021 |
Giải ĐB: 112021 |
Đà Nẵng 06/01/2021 |
Giải sáu: 7989 - 5121 - 6280 |
Phú Yên 04/01/2021 |
Giải tư: 35192 - 72568 - 00871 - 59013 - 56821 - 57548 - 44510 |
Quảng Ngãi 02/01/2021 |
Giải tám: 21 |
Quảng Nam 29/12/2020 |
Giải nhì: 87221 |
Khánh Hòa 20/12/2020 |
Giải tám: 21 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 14/05/2024
36
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
65
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
72
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
62
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
54
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
93
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
36
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
62
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
12 Lần |
3 |
|
0 |
9 Lần |
4 |
|
12 Lần |
0 |
|
1 |
14 Lần |
4 |
|
10 Lần |
0 |
|
2 |
21 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
4 |
14 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
18 Lần |
2 |
|
17 Lần |
2 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
12 Lần |
0 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
9 |
10 Lần |
1 |
|
| |
|