|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 14 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
26/02/2023 -
28/03/2023
Đắk Lắk 28/03/2023 |
Giải tư: 14831 - 89195 - 67994 - 55114 - 48845 - 27595 - 81839 |
Quảng Nam 28/03/2023 |
Giải sáu: 4681 - 3514 - 0516 |
Quảng Ngãi 25/03/2023 |
Giải ba: 72314 - 83036 |
Gia Lai 24/03/2023 |
Giải tư: 15714 - 53660 - 45652 - 41098 - 56239 - 77019 - 80532 |
Đà Nẵng 22/03/2023 |
Giải ba: 09976 - 78614 |
Gia Lai 17/03/2023 |
Giải ba: 45731 - 92914 |
Ninh Thuận 17/03/2023 |
Giải tư: 08067 - 86126 - 06286 - 92239 - 77614 - 66622 - 18831 |
Kon Tum 05/03/2023 |
Giải bảy: 114 |
Quảng Ngãi 04/03/2023 |
Giải ba: 24314 - 61106 |
Ninh Thuận 03/03/2023 |
Giải tư: 16678 - 88327 - 88210 - 49445 - 75414 - 82358 - 90491 |
Đắk Lắk 28/02/2023 |
Giải tư: 09866 - 67845 - 29333 - 21053 - 00609 - 05506 - 33114 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 10/05/2024
06
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
03
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
09
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
29
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
55
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
51
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
62
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
3 |
|
0 |
11 Lần |
1 |
|
7 Lần |
7 |
|
1 |
9 Lần |
5 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
11 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
3 |
15 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
4 |
13 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
5 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
15 Lần |
7 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
8 |
8 Lần |
5 |
|
11 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
6 |
|
| |
|