|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 11 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
07/03/2020 -
06/04/2020
Phú Yên 30/03/2020 |
Giải ba: 91511 - 21897 |
Đà Nẵng 28/03/2020 |
Giải tám: 11 |
Bình Định 26/03/2020 |
Giải tư: 46792 - 24895 - 89409 - 58882 - 23511 - 78060 - 72020 |
Khánh Hòa 25/03/2020 |
Giải năm: 2711 |
Thừa T. Huế 23/03/2020 |
Giải tư: 90634 - 23117 - 58143 - 29719 - 20247 - 34011 - 26904 Giải tám: 11 |
Bình Định 19/03/2020 |
Giải nhì: 10311 Giải sáu: 2284 - 7407 - 6811 |
Thừa T. Huế 16/03/2020 |
Giải năm: 4411 |
Gia Lai 13/03/2020 |
Giải bảy: 311 |
Quảng Trị 12/03/2020 |
Giải tư: 54432 - 70629 - 69842 - 57183 - 89826 - 05111 - 84613 |
Đà Nẵng 11/03/2020 |
Giải bảy: 511 |
Quảng Nam 10/03/2020 |
Giải sáu: 1980 - 8740 - 7411 |
Quảng Ngãi 07/03/2020 |
Giải tám: 11 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|