|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 98 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
13/03/2021 -
12/04/2021
Hà Nội 12/04/2021 |
Giải nhì: 18498 - 98082 |
Nam Định 10/04/2021 |
Giải ba: 94383 - 79058 - 53998 - 29626 - 30944 - 46987 |
Bắc Ninh 07/04/2021 |
Giải nhì: 55398 - 29818 Giải năm: 5498 - 3510 - 4504 - 0800 - 2973 - 2388 |
Hà Nội 01/04/2021 |
Giải tư: 8236 - 6787 - 8798 - 1677 |
Thái Bình 28/03/2021 |
Giải tư: 6889 - 5598 - 6663 - 8480 |
Quảng Ninh 23/03/2021 |
Giải ba: 94653 - 56116 - 35594 - 68298 - 18107 - 43978 |
Hà Nội 15/03/2021 |
Giải nhất: 41098 Giải tư: 3698 - 6631 - 3731 - 4702 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|