|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 81 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
26/12/2020 -
25/01/2021
Hà Nội 25/01/2021 |
Giải ba: 98479 - 33581 - 30972 - 70416 - 42514 - 76196 Giải tư: 1275 - 1438 - 1083 - 3981 |
Thái Bình 24/01/2021 |
Giải sáu: 501 - 314 - 381 |
Nam Định 23/01/2021 |
Giải ba: 30928 - 93562 - 53443 - 65324 - 88899 - 01181 Giải bảy: 30 - 22 - 81 - 96 |
Hải Phòng 22/01/2021 |
Giải nhất: 84081 Giải năm: 4240 - 9067 - 6766 - 4874 - 6126 - 8781 |
Bắc Ninh 20/01/2021 |
Giải ba: 12215 - 57381 - 44280 - 45333 - 60402 - 47070 Giải năm: 9728 - 4755 - 8161 - 3499 - 7805 - 1981 |
Hà Nội 07/01/2021 |
Giải nhì: 28845 - 15681 |
Bắc Ninh 06/01/2021 |
Giải ba: 73443 - 21480 - 97489 - 88629 - 59071 - 00881 |
Nam Định 02/01/2021 |
Giải ĐB: 20681 |
Hải Phòng 01/01/2021 |
Giải nhất: 61981 Giải bảy: 81 - 14 - 08 - 11 |
Quảng Ninh 29/12/2020 |
Giải ba: 69821 - 74802 - 11417 - 26541 - 90281 - 10317 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|