|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 79 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
30/12/2020 -
29/01/2021
Hà Nội 28/01/2021 |
Giải năm: 1979 - 0248 - 7541 - 3685 - 9228 - 0715 |
Quảng Ninh 26/01/2021 |
Giải ĐB: 33079 |
Hà Nội 25/01/2021 |
Giải nhì: 49479 - 57764 Giải ba: 98479 - 33581 - 30972 - 70416 - 42514 - 76196 Giải sáu: 836 - 179 - 033 |
Thái Bình 24/01/2021 |
Giải tư: 7327 - 7779 - 4290 - 9307 |
Hải Phòng 22/01/2021 |
Giải bảy: 99 - 66 - 79 - 86 |
Hà Nội 21/01/2021 |
Giải ba: 75287 - 68137 - 56058 - 56979 - 67719 - 99740 |
Quảng Ninh 12/01/2021 |
Giải tư: 3720 - 7082 - 8879 - 5916 Giải sáu: 411 - 379 - 906 |
Hà Nội 04/01/2021 |
Giải ba: 87526 - 92979 - 11171 - 46875 - 96595 - 73614 |
Bắc Ninh 30/12/2020 |
Giải tư: 4548 - 4468 - 9722 - 1979 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/03/2024
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
5 |
|
4 Lần |
4 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
4 Lần |
5 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
3 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|