|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 74 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
05/04/2024 -
05/05/2024
Nam Định 04/05/2024 |
Giải năm: 6674 - 2830 - 5075 - 6867 - 0477 - 9992 |
Hà Nội 02/05/2024 |
Giải bảy: 39 - 63 - 74 - 20 |
Hà Nội 29/04/2024 |
Giải nhì: 81274 - 81676 |
Thái Bình 28/04/2024 |
Giải sáu: 601 - 374 - 875 |
Hải Phòng 26/04/2024 |
Giải ba: 31718 - 65482 - 84174 - 34977 - 84592 - 37002 |
Hải Phòng 19/04/2024 |
Giải nhì: 43774 - 91819 |
Bắc Ninh 17/04/2024 |
Giải nhất: 19874 Giải năm: 5674 - 7671 - 0218 - 3300 - 5133 - 6434 |
Quảng Ninh 09/04/2024 |
Giải ba: 59326 - 97595 - 41257 - 02724 - 00969 - 52074 |
Thái Bình 07/04/2024 |
Giải ĐB: 93374 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 17/05/2024
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
12
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
38
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
44
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
62
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
70
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
72
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
80
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
62
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
45
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
80
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
1 |
|
0 |
15 Lần |
5 |
|
8 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
2 |
14 Lần |
3 |
|
10 Lần |
0 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
4 |
|
6 Lần |
2 |
|
7 |
3 Lần |
1 |
|
6 Lần |
0 |
|
8 |
9 Lần |
4 |
|
12 Lần |
0 |
|
9 |
6 Lần |
1 |
|
| |
|