|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 73 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
26/03/2024 -
25/04/2024
Hà Nội 18/04/2024 |
Giải tư: 7880 - 3573 - 0916 - 9336 |
Hà Nội 15/04/2024 |
Giải sáu: 334 - 673 - 600 |
Hải Phòng 12/04/2024 |
Giải ĐB: 12073 |
Hà Nội 11/04/2024 |
Giải bảy: 73 - 80 - 42 - 86 |
Hà Nội 08/04/2024 |
Giải năm: 4679 - 0615 - 6473 - 3807 - 2132 - 0360 |
Bắc Ninh 03/04/2024 |
Giải tư: 1179 - 2067 - 4473 - 0517 |
Quảng Ninh 26/03/2024 |
Giải ba: 23515 - 63359 - 89273 - 67580 - 12104 - 65171 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 03/05/2024
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
66
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
0 |
|
0 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
4 Lần |
4 |
|
3 Lần |
3 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
6 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
4 |
|
7 |
10 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
7 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
| |
|