|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 65 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
26/02/2023 -
28/03/2023
Thái Bình 26/03/2023 |
Giải ĐB: 57765 |
Hải Phòng 17/03/2023 |
Giải bảy: 09 - 05 - 65 - 60 |
Quảng Ninh 07/03/2023 |
Giải tư: 9565 - 5285 - 8430 - 3314 |
Hà Nội 06/03/2023 |
Giải năm: 7565 - 8826 - 2483 - 8057 - 3671 - 8416 |
Nam Định 04/03/2023 |
Giải ba: 17865 - 78228 - 68740 - 25838 - 07187 - 80970 |
Bắc Ninh 01/03/2023 |
Giải sáu: 750 - 265 - 946 |
Quảng Ninh 28/02/2023 |
Giải năm: 3004 - 7160 - 0142 - 9604 - 4288 - 9465 |
Hà Nội 27/02/2023 |
Giải bảy: 24 - 00 - 65 - 16 |
Thái Bình 26/02/2023 |
Giải năm: 7841 - 6441 - 1365 - 9604 - 4719 - 8308 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|