|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 64 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
26/12/2020 -
25/01/2021
Hà Nội 25/01/2021 |
Giải nhì: 49479 - 57764 |
Thái Bình 24/01/2021 |
Giải năm: 1778 - 2827 - 1088 - 0949 - 2155 - 4264 |
Hải Phòng 22/01/2021 |
Giải ĐB: 09264 |
Thái Bình 17/01/2021 |
Giải nhất: 58464 Giải tư: 8664 - 4091 - 1436 - 8925 |
Nam Định 16/01/2021 |
Giải ba: 97864 - 15467 - 16200 - 33137 - 19032 - 27560 |
Thái Bình 10/01/2021 |
Giải năm: 1270 - 0970 - 5541 - 7163 - 0474 - 7764 |
Nam Định 09/01/2021 |
Giải ĐB: 82064 |
Bắc Ninh 30/12/2020 |
Giải năm: 8964 - 4076 - 5630 - 9597 - 9300 - 4492 |
Hà Nội 28/12/2020 |
Giải năm: 3314 - 6763 - 9311 - 0074 - 8849 - 5364 |
Nam Định 26/12/2020 |
Giải tư: 5098 - 8196 - 2664 - 2263 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|