|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 59 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
26/03/2024 -
25/04/2024
Thái Bình 21/04/2024 |
Giải ba: 98092 - 25825 - 81059 - 57932 - 33830 - 71715 Giải bảy: 11 - 59 - 91 - 39 |
Hải Phòng 19/04/2024 |
Giải ba: 08758 - 63771 - 15724 - 91314 - 86959 - 47543 |
Hải Phòng 12/04/2024 |
Giải nhì: 28622 - 02259 |
Hà Nội 08/04/2024 |
Giải tư: 5498 - 3294 - 6720 - 2059 |
Nam Định 06/04/2024 |
Giải bảy: 21 - 59 - 95 - 03 |
Hà Nội 01/04/2024 |
Giải ba: 03154 - 05297 - 37583 - 24357 - 50612 - 56159 Giải sáu: 559 - 345 - 633 |
Thái Bình 31/03/2024 |
Giải năm: 2059 - 7871 - 4346 - 0991 - 7274 - 7688 |
Bắc Ninh 27/03/2024 |
Giải năm: 4802 - 1007 - 6479 - 7659 - 8416 - 7869 |
Quảng Ninh 26/03/2024 |
Giải ba: 23515 - 63359 - 89273 - 67580 - 12104 - 65171 Giải năm: 4059 - 1308 - 7139 - 7578 - 4915 - 1820 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 03/05/2024
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
66
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
0 |
|
0 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
4 Lần |
4 |
|
3 Lần |
3 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
6 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
4 |
|
7 |
10 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
7 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
| |
|