|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 53 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
30/12/2020 -
29/01/2021
Hải Phòng 29/01/2021 |
Giải nhì: 03024 - 33253 |
Bắc Ninh 27/01/2021 |
Giải ba: 52280 - 98471 - 49012 - 75714 - 63753 - 99450 Giải tư: 2606 - 4588 - 9453 - 8418 |
Thái Bình 24/01/2021 |
Giải ba: 13947 - 82242 - 73553 - 11471 - 63635 - 21620 Giải bảy: 56 - 53 - 26 - 74 |
Hà Nội 18/01/2021 |
Giải ba: 24305 - 53638 - 12286 - 37720 - 42141 - 51253 |
Quảng Ninh 12/01/2021 |
Giải ba: 68063 - 72753 - 35051 - 60748 - 57701 - 15172 Giải năm: 7271 - 0472 - 4405 - 3653 - 0336 - 1701 |
Hà Nội 11/01/2021 |
Giải ba: 92653 - 95189 - 81513 - 56865 - 21041 - 18375 |
Bắc Ninh 06/01/2021 |
Giải tư: 2510 - 4621 - 6853 - 2119 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 09/07/2025
45
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
65
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
48
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
45
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
56
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
4 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
9 Lần |
2 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
7 Lần |
0 |
|
15 Lần |
3 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
5 |
14 Lần |
2 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
7 |
11 Lần |
2 |
|
6 Lần |
0 |
|
8 |
6 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
9 |
7 Lần |
0 |
|
|
|
|