|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 46 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
20/03/2024 -
19/04/2024
Hà Nội 18/04/2024 |
Giải ba: 50215 - 82326 - 54744 - 81157 - 60946 - 93661 Giải sáu: 591 - 346 - 154 |
Hà Nội 15/04/2024 |
Giải tư: 3926 - 0546 - 2651 - 3393 |
Nam Định 06/04/2024 |
Giải ba: 91798 - 21146 - 05250 - 09523 - 92549 - 73943 |
Thái Bình 31/03/2024 |
Giải năm: 2059 - 7871 - 4346 - 0991 - 7274 - 7688 |
Hà Nội 25/03/2024 |
Giải nhì: 28913 - 37346 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 20/09/2024
98
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
55
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
43
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
78
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
9 Lần |
0 |
|
0 |
7 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
0 |
|
6 Lần |
3 |
|
6 |
4 Lần |
4 |
|
7 Lần |
0 |
|
7 |
11 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
8 |
11 Lần |
1 |
|
13 Lần |
0 |
|
9 |
7 Lần |
1 |
|
| |
|