|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 34 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
13/03/2021 -
12/04/2021
Thái Bình 11/04/2021 |
Giải sáu: 821 - 034 - 271 |
Quảng Ninh 06/04/2021 |
Giải ba: 82444 - 37646 - 05925 - 98134 - 53057 - 59774 |
Hà Nội 25/03/2021 |
Giải nhì: 51334 - 63993 |
Bắc Ninh 24/03/2021 |
Giải năm: 6850 - 5788 - 2934 - 3969 - 5970 - 8902 |
Thái Bình 21/03/2021 |
Giải năm: 3071 - 3782 - 5562 - 2884 - 7734 - 7633 |
Hà Nội 18/03/2021 |
Giải năm: 3246 - 6876 - 2334 - 9242 - 8469 - 9584 |
Nam Định 13/03/2021 |
Giải bảy: 16 - 34 - 02 - 28 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|