|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 16 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
23/12/2016 -
22/01/2017
Thái Bình 22/01/2017 |
Giải năm: 9534 - 5488 - 0524 - 7916 - 0174 - 3071 |
Nam Định 21/01/2017 |
Giải năm: 8122 - 2200 - 3835 - 6251 - 0090 - 0216 |
Hải Phòng 20/01/2017 |
Giải năm: 0088 - 8270 - 6344 - 9344 - 8816 - 3654 |
Hải Phòng 30/12/2016 |
Giải sáu: 516 - 606 - 817 |
Hà Nội 29/12/2016 |
Giải bảy: 11 - 16 - 31 - 92 |
Quảng Ninh 27/12/2016 |
Giải tư: 9057 - 9316 - 6931 - 5457 |
Thái Bình 25/12/2016 |
Giải ba: 16156 - 84334 - 07725 - 13416 - 65378 - 71568 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 27/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
02
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
92
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
22
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
82
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
0 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
9 Lần |
3 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
4 Lần |
5 |
|
7 Lần |
5 |
|
5 |
6 Lần |
1 |
|
10 Lần |
5 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
2 |
|
7 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
3 |
|
9 |
8 Lần |
3 |
|
| |
|