|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 11 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
13/03/2021 -
12/04/2021
Hà Nội 08/04/2021 |
Giải bảy: 11 - 03 - 47 - 86 |
Quảng Ninh 06/04/2021 |
Giải năm: 4145 - 6351 - 2593 - 6611 - 6182 - 7360 |
Hà Nội 05/04/2021 |
Giải bảy: 56 - 25 - 87 - 11 |
Thái Bình 04/04/2021 |
Giải ba: 32435 - 42574 - 99911 - 09241 - 21291 - 55658 |
Hà Nội 01/04/2021 |
Giải ba: 05554 - 71829 - 21211 - 99596 - 51252 - 66003 |
Hải Phòng 26/03/2021 |
Giải nhì: 25311 - 29971 |
Hà Nội 25/03/2021 |
Giải năm: 4269 - 1805 - 1836 - 5259 - 8452 - 6811 |
Hà Nội 22/03/2021 |
Giải năm: 0966 - 3268 - 5138 - 9249 - 4011 - 0526 |
Nam Định 20/03/2021 |
Giải ba: 34118 - 15472 - 33743 - 63920 - 20211 - 95572 |
Quảng Ninh 16/03/2021 |
Giải ba: 63111 - 13564 - 43038 - 43486 - 46295 - 39933 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|