|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 10 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
19/12/2020 -
18/01/2021
Hà Nội 14/01/2021 |
Giải nhì: 52762 - 16210 Giải bảy: 60 - 04 - 10 - 95 |
Hà Nội 11/01/2021 |
Giải năm: 2420 - 5010 - 7844 - 1730 - 3159 - 3577 |
Bắc Ninh 06/01/2021 |
Giải tư: 2510 - 4621 - 6853 - 2119 |
Thái Bình 03/01/2021 |
Giải nhất: 27110 |
Nam Định 02/01/2021 |
Giải nhì: 32886 - 74910 |
Hải Phòng 01/01/2021 |
Giải sáu: 145 - 565 - 210 |
Hà Nội 31/12/2020 |
Giải sáu: 030 - 710 - 607 |
Quảng Ninh 29/12/2020 |
Giải năm: 3429 - 3910 - 7187 - 6912 - 3702 - 5600 |
Thái Bình 27/12/2020 |
Giải sáu: 016 - 010 - 977 |
Thái Bình 20/12/2020 |
Giải ba: 39416 - 67469 - 08169 - 70710 - 86213 - 37845 Giải năm: 1310 - 9794 - 5366 - 6911 - 7009 - 7620 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|