|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 10 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
13/03/2021 -
12/04/2021
Hà Nội 08/04/2021 |
Giải năm: 0179 - 6710 - 1978 - 3940 - 9894 - 6237 |
Bắc Ninh 07/04/2021 |
Giải năm: 5498 - 3510 - 4504 - 0800 - 2973 - 2388 |
Nam Định 03/04/2021 |
Giải năm: 6274 - 9435 - 6510 - 4763 - 6705 - 8537 Giải ĐB: 44110 |
Hải Phòng 02/04/2021 |
Giải bảy: 10 - 15 - 43 - 45 |
Nam Định 27/03/2021 |
Giải năm: 0740 - 2383 - 7943 - 8343 - 3910 - 8738 |
Bắc Ninh 24/03/2021 |
Giải nhì: 94610 - 10009 |
Hà Nội 22/03/2021 |
Giải tư: 4210 - 8981 - 9941 - 3086 |
Quảng Ninh 16/03/2021 |
Giải sáu: 614 - 483 - 910 |
Hà Nội 15/03/2021 |
Giải năm: 9410 - 0045 - 7567 - 2187 - 5239 - 5783 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|