|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 91 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
27/02/2024 -
28/03/2024
Bình Dương 22/03/2024 |
Giải tư: 20008 - 14231 - 83037 - 75229 - 91491 - 39161 - 13314 |
Tây Ninh 21/03/2024 |
Giải tư: 23988 - 62791 - 88042 - 35132 - 21852 - 54721 - 53291 |
Cần Thơ 13/03/2024 |
Giải ba: 58212 - 62591 |
Tây Ninh 07/03/2024 |
Giải tám: 91 |
Đồng Nai 06/03/2024 |
Giải tư: 86598 - 68703 - 56275 - 52070 - 53867 - 37917 - 37691 |
Vũng Tàu 05/03/2024 |
Giải sáu: 9335 - 7491 - 7599 |
TP. HCM 04/03/2024 |
Giải nhất: 67291 |
TP. HCM 02/03/2024 |
Giải tư: 12392 - 95426 - 89142 - 43291 - 94523 - 93049 - 74332 |
Tây Ninh 29/02/2024 |
Giải tư: 52297 - 32015 - 47224 - 42491 - 51198 - 86376 - 85789 |
Bến Tre 27/02/2024 |
Giải ĐB: 665991 |
Vũng Tàu 27/02/2024 |
Giải ĐB: 785991 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 27/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
24
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
80
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
1 |
|
0 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
5 |
|
1 |
11 Lần |
1 |
|
14 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
3 |
10 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
4 |
16 Lần |
0 |
|
14 Lần |
3 |
|
5 |
14 Lần |
3 |
|
12 Lần |
1 |
|
6 |
12 Lần |
3 |
|
5 Lần |
1 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
10 Lần |
5 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|