|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 88 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
02/04/2024 -
02/05/2024
Bến Tre 30/04/2024 |
Giải tư: 56327 - 79315 - 86388 - 82081 - 36996 - 76565 - 11958 |
Vũng Tàu 30/04/2024 |
Giải tám: 88 |
TP. HCM 29/04/2024 |
Giải tư: 73560 - 41630 - 97601 - 35273 - 03888 - 78777 - 77508 |
Bình Dương 26/04/2024 |
Giải ĐB: 374688 |
Kiên Giang 21/04/2024 |
Giải tư: 69888 - 20746 - 26456 - 32021 - 44557 - 05469 - 07799 |
Tây Ninh 18/04/2024 |
Giải tư: 94284 - 82524 - 78289 - 51188 - 12652 - 83556 - 25800 Giải bảy: 988 |
Cần Thơ 17/04/2024 |
Giải bảy: 288 |
Đồng Tháp 15/04/2024 |
Giải tư: 60543 - 96122 - 77367 - 02549 - 58653 - 84818 - 92788 |
An Giang 11/04/2024 |
Giải tám: 88 |
Bến Tre 09/04/2024 |
Giải sáu: 5974 - 9533 - 5388 |
TP. HCM 08/04/2024 |
Giải tư: 85601 - 28788 - 77598 - 53243 - 95456 - 80798 - 46147 |
Kiên Giang 07/04/2024 |
Giải sáu: 1423 - 8788 - 7110 |
An Giang 04/04/2024 |
Giải tám: 88 |
Cần Thơ 03/04/2024 |
Giải tư: 45399 - 72248 - 29988 - 94251 - 00328 - 00379 - 82575 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 15/05/2024
18
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
65
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
29
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
12
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
65
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
1 |
7 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
19 Lần |
4 |
|
11 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
1 |
|
8 Lần |
0 |
|
4 |
13 Lần |
1 |
|
11 Lần |
0 |
|
5 |
10 Lần |
1 |
|
17 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
1 |
|
8 |
11 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
9 |
8 Lần |
1 |
|
| |
|