|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 86 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
04/12/2020 -
03/01/2021
Đà Lạt 03/01/2021 |
Giải nhì: 05186 Giải tư: 43110 - 91817 - 43728 - 42486 - 71125 - 63824 - 89560 |
Bình Phước 02/01/2021 |
Giải ĐB: 920486 |
Vĩnh Long 01/01/2021 |
Giải tư: 74391 - 52329 - 22843 - 20521 - 46477 - 69086 - 83924 |
Bình Thuận 31/12/2020 |
Giải sáu: 2773 - 1181 - 8686 |
Sóc Trăng 30/12/2020 |
Giải ba: 63444 - 64686 |
An Giang 24/12/2020 |
Giải ba: 82697 - 93686 |
TP. HCM 21/12/2020 |
Giải bảy: 986 |
Cà Mau 21/12/2020 |
Giải nhất: 75186 Giải ĐB: 454386 |
Trà Vinh 18/12/2020 |
Giải tư: 06042 - 96880 - 45286 - 62128 - 65589 - 54164 - 83526 |
Tiền Giang 13/12/2020 |
Giải sáu: 1986 - 8238 - 7278 |
Bình Dương 04/12/2020 |
Giải tư: 92090 - 78486 - 46716 - 88053 - 52767 - 91263 - 67922 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 19/04/2024
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
21 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
21 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
5 |
|
5 |
17 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
5 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
17 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
4 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
17 Lần |
1 |
|
| |
|