|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 78 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
29/10/2020 -
28/11/2020
Đồng Tháp 23/11/2020 |
Giải tư: 52155 - 21451 - 97142 - 63785 - 14589 - 43145 - 65178 |
Tiền Giang 22/11/2020 |
Giải tư: 03314 - 06778 - 14440 - 88022 - 46195 - 47144 - 93966 |
Long An 21/11/2020 |
Giải tư: 19278 - 40209 - 24339 - 40648 - 46004 - 25379 - 19864 |
Bến Tre 17/11/2020 |
Giải nhất: 80778 |
Tiền Giang 15/11/2020 |
Giải tư: 32228 - 40923 - 53305 - 32788 - 98014 - 31178 - 83377 |
TP. HCM 14/11/2020 |
Giải tám: 78 |
Bình Dương 13/11/2020 |
Giải tư: 28929 - 65819 - 10864 - 14228 - 03968 - 05378 - 70954 |
Đồng Nai 11/11/2020 |
Giải tám: 78 |
TP. HCM 07/11/2020 |
Giải tư: 14069 - 20414 - 05978 - 31773 - 26959 - 85448 - 64003 |
Bến Tre 03/11/2020 |
Giải bảy: 578 |
Vũng Tàu 03/11/2020 |
Giải ĐB: 843778 |
Tiền Giang 01/11/2020 |
Giải nhất: 88378 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|