|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 77 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
01/04/2024 -
01/05/2024
TP. HCM 29/04/2024 |
Giải nhất: 95677 Giải tư: 73560 - 41630 - 97601 - 35273 - 03888 - 78777 - 77508 Giải sáu: 7277 - 9218 - 3780 |
Đồng Tháp 29/04/2024 |
Giải năm: 5177 |
Tiền Giang 28/04/2024 |
Giải năm: 3277 |
TP. HCM 20/04/2024 |
Giải tư: 46650 - 96101 - 52950 - 59499 - 72666 - 74982 - 38377 |
Long An 20/04/2024 |
Giải ba: 97977 - 54431 |
Bình Dương 19/04/2024 |
Giải nhất: 50877 |
Vũng Tàu 16/04/2024 |
Giải tư: 89771 - 75420 - 21577 - 84812 - 98483 - 86864 - 96918 Giải ĐB: 822377 |
TP. HCM 13/04/2024 |
Giải sáu: 8198 - 4977 - 8302 |
Tây Ninh 11/04/2024 |
Giải tư: 87166 - 66017 - 76128 - 33577 - 57596 - 41936 - 77316 |
An Giang 11/04/2024 |
Giải ba: 45877 - 33638 |
Bến Tre 02/04/2024 |
Giải sáu: 4377 - 3051 - 6707 |
Đồng Tháp 01/04/2024 |
Giải nhì: 83277 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 21/05/2024
79
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
75
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
93
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
12 Lần |
5 |
|
0 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
4 |
|
1 |
7 Lần |
3 |
|
9 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
3 |
16 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
0 |
|
8 Lần |
3 |
|
6 |
6 Lần |
4 |
|
20 Lần |
6 |
|
7 |
14 Lần |
5 |
|
11 Lần |
1 |
|
8 |
6 Lần |
2 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
22 Lần |
3 |
|
| |
|