|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 68 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
26/12/2020 -
25/01/2021
Đồng Tháp 25/01/2021 |
Giải ba: 21068 - 65729 |
Tiền Giang 24/01/2021 |
Giải tư: 34268 - 33233 - 56563 - 29251 - 25811 - 53675 - 97303 |
Cà Mau 18/01/2021 |
Giải ĐB: 500868 |
Trà Vinh 15/01/2021 |
Giải tư: 99186 - 56436 - 13968 - 54128 - 12763 - 08189 - 00807 |
Cần Thơ 13/01/2021 |
Giải ĐB: 066968 |
Vũng Tàu 12/01/2021 |
Giải ĐB: 187568 |
Tiền Giang 10/01/2021 |
Giải tư: 39454 - 55668 - 47992 - 89336 - 02624 - 32929 - 93414 |
Vĩnh Long 08/01/2021 |
Giải ba: 18568 - 60461 |
Trà Vinh 08/01/2021 |
Giải sáu: 9168 - 3311 - 7063 |
Bình Thuận 07/01/2021 |
Giải tư: 26668 - 00582 - 11081 - 88908 - 72752 - 40509 - 75878 |
TP. HCM 28/12/2020 |
Giải sáu: 6467 - 8068 - 7363 |
Tiền Giang 27/12/2020 |
Giải tư: 29107 - 49925 - 62444 - 59327 - 25868 - 69403 - 88248 Giải năm: 3568 |
Kiên Giang 27/12/2020 |
Giải năm: 4468 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 07/05/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
72
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
00
|
( 9 Lần ) |
Tăng 2 |
|
93
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 8 Lần ) |
Giảm 2 |
|
19
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
15 Lần |
4 |
|
0 |
24 Lần |
2 |
|
22 Lần |
4 |
|
1 |
19 Lần |
1 |
|
15 Lần |
7 |
|
2 |
16 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
3 |
17 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
8 Lần |
5 |
|
9 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
14 Lần |
4 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
22 Lần |
2 |
|
7 |
13 Lần |
2 |
|
18 Lần |
0 |
|
8 |
14 Lần |
2 |
|
21 Lần |
1 |
|
9 |
25 Lần |
1 |
|
| |
|