|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 64 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
26/12/2020 -
25/01/2021
Bình Phước 23/01/2021 |
Giải tư: 14239 - 97746 - 35537 - 75614 - 05664 - 13883 - 46343 |
Cần Thơ 20/01/2021 |
Giải tám: 64 |
TP. HCM 18/01/2021 |
Giải tám: 64 |
Đồng Tháp 18/01/2021 |
Giải bảy: 264 |
Tiền Giang 17/01/2021 |
Giải tư: 76932 - 44016 - 31386 - 84419 - 12864 - 04408 - 41985 |
Bình Dương 15/01/2021 |
Giải bảy: 664 |
Cần Thơ 13/01/2021 |
Giải sáu: 5164 - 8260 - 5570 |
TP. HCM 11/01/2021 |
Giải tư: 21273 - 89601 - 19577 - 43122 - 78333 - 99464 - 89306 |
Bình Dương 08/01/2021 |
Giải sáu: 0362 - 1689 - 6164 |
Trà Vinh 08/01/2021 |
Giải năm: 3164 |
Đà Lạt 03/01/2021 |
Giải sáu: 0063 - 9264 - 9761 |
Bình Thuận 31/12/2020 |
Giải năm: 4164 |
Đồng Nai 30/12/2020 |
Giải tư: 10988 - 83983 - 01297 - 72980 - 38564 - 17182 - 01094 |
Sóc Trăng 30/12/2020 |
Giải tư: 77727 - 36503 - 88564 - 94935 - 45099 - 41838 - 19870 |
Vũng Tàu 29/12/2020 |
Giải nhì: 92664 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
68
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
68
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
89
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
0 |
|
0 |
17 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
3 |
|
18 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
15 Lần |
3 |
|
3 |
11 Lần |
0 |
|
14 Lần |
4 |
|
4 |
22 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
5 |
15 Lần |
6 |
|
21 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
4 |
|
11 Lần |
1 |
|
7 |
13 Lần |
0 |
|
24 Lần |
7 |
|
8 |
19 Lần |
3 |
|
19 Lần |
1 |
|
9 |
20 Lần |
1 |
|
| |
|