|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 64 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
11/04/2021 -
11/05/2021
Vũng Tàu 11/05/2021 |
Giải tư: 64944 - 68722 - 10180 - 46864 - 06802 - 25017 - 76471 |
Đồng Tháp 10/05/2021 |
Giải ba: 09405 - 41364 Giải tư: 63781 - 35947 - 44930 - 19864 - 63958 - 19682 - 34340 |
Tiền Giang 09/05/2021 |
Giải nhì: 87464 |
Tây Ninh 29/04/2021 |
Giải ba: 23564 - 70866 Giải tư: 04114 - 35807 - 17248 - 46061 - 48264 - 85194 - 45658 Giải sáu: 3011 - 3864 - 8208 |
Bến Tre 27/04/2021 |
Giải ba: 28250 - 86264 |
TP. HCM 26/04/2021 |
Giải tư: 66941 - 75532 - 15723 - 30953 - 48133 - 24864 - 86403 |
Bình Dương 23/04/2021 |
Giải tám: 64 |
An Giang 22/04/2021 |
Giải tư: 96280 - 89157 - 66201 - 88160 - 21327 - 20564 - 91058 |
Tiền Giang 18/04/2021 |
Giải bảy: 064 |
Tây Ninh 15/04/2021 |
Giải bảy: 864 |
Kiên Giang 11/04/2021 |
Giải tư: 27264 - 25870 - 76670 - 79921 - 63121 - 59588 - 93815 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|