|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 46 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
13/03/2021 -
12/04/2021
TP. HCM 10/04/2021 |
Giải sáu: 6042 - 0354 - 9946 |
Vũng Tàu 06/04/2021 |
Giải bảy: 246 |
Đồng Tháp 05/04/2021 |
Giải ba: 60946 - 49110 |
Cà Mau 05/04/2021 |
Giải tư: 93395 - 79881 - 71919 - 50847 - 82724 - 80236 - 08446 |
Đà Lạt 04/04/2021 |
Giải tư: 06369 - 39913 - 06246 - 03461 - 24624 - 42272 - 46970 |
TP. HCM 03/04/2021 |
Giải bảy: 946 |
Bình Dương 02/04/2021 |
Giải tư: 47393 - 77046 - 00539 - 28564 - 47940 - 67323 - 87926 |
Trà Vinh 02/04/2021 |
Giải tư: 27900 - 67682 - 76669 - 31716 - 97270 - 74677 - 25046 |
An Giang 01/04/2021 |
Giải nhì: 88846 |
Vũng Tàu 30/03/2021 |
Giải năm: 0646 |
Cần Thơ 24/03/2021 |
Giải sáu: 8456 - 3319 - 6446 |
Cà Mau 22/03/2021 |
Giải tư: 89086 - 44725 - 39046 - 28098 - 76123 - 09967 - 88905 |
Tiền Giang 21/03/2021 |
Giải tư: 23059 - 93509 - 02695 - 86151 - 26632 - 47656 - 43946 |
Tây Ninh 18/03/2021 |
Giải nhất: 85446 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 08/05/2024
93
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
12
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
32
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
68
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
90
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
96
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
11 Lần |
4 |
|
0 |
17 Lần |
7 |
|
20 Lần |
2 |
|
1 |
20 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
2 |
16 Lần |
0 |
|
18 Lần |
1 |
|
3 |
16 Lần |
1 |
|
7 Lần |
2 |
|
4 |
12 Lần |
4 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
14 Lần |
3 |
|
17 Lần |
3 |
|
6 |
14 Lần |
1 |
|
22 Lần |
0 |
|
7 |
21 Lần |
8 |
|
19 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
28 Lần |
7 |
|
9 |
16 Lần |
9 |
|
| |
|