|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 44 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
26/12/2020 -
25/01/2021
TP. HCM 25/01/2021 |
Giải tư: 52245 - 18337 - 19852 - 24244 - 02294 - 61708 - 21180 |
Vĩnh Long 22/01/2021 |
Giải tư: 01453 - 99800 - 19250 - 41769 - 41544 - 19814 - 53395 |
Trà Vinh 22/01/2021 |
Giải tư: 85845 - 77044 - 32950 - 74949 - 77200 - 43126 - 36105 Giải sáu: 0682 - 4317 - 4744 Giải bảy: 744 |
Sóc Trăng 20/01/2021 |
Giải tám: 44 |
Bạc Liêu 19/01/2021 |
Giải tư: 59512 - 13344 - 60274 - 26690 - 63121 - 60556 - 95505 |
Kiên Giang 10/01/2021 |
Giải tám: 44 |
Bình Phước 09/01/2021 |
Giải nhất: 23644 |
Đồng Nai 06/01/2021 |
Giải tư: 81552 - 64284 - 88010 - 52758 - 57044 - 21306 - 18921 |
Cà Mau 04/01/2021 |
Giải tư: 89574 - 49644 - 64940 - 85086 - 76303 - 37312 - 41101 |
Bình Dương 01/01/2021 |
Giải nhì: 26344 |
Trà Vinh 01/01/2021 |
Giải ĐB: 017444 |
Sóc Trăng 30/12/2020 |
Giải ba: 63444 - 64686 |
Bến Tre 29/12/2020 |
Giải ba: 00844 - 59316 |
TP. HCM 28/12/2020 |
Giải ĐB: 546044 |
Tiền Giang 27/12/2020 |
Giải nhì: 04944 Giải tư: 29107 - 49925 - 62444 - 59327 - 25868 - 69403 - 88248 |
Bình Phước 26/12/2020 |
Giải nhất: 19944 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
68
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
68
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
89
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
0 |
|
0 |
17 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
3 |
|
18 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
15 Lần |
3 |
|
3 |
11 Lần |
0 |
|
14 Lần |
4 |
|
4 |
22 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
5 |
15 Lần |
6 |
|
21 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
4 |
|
11 Lần |
1 |
|
7 |
13 Lần |
0 |
|
24 Lần |
7 |
|
8 |
19 Lần |
3 |
|
19 Lần |
1 |
|
9 |
20 Lần |
1 |
|
| |
|