|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 43 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
01/02/2021 -
03/03/2021
Bến Tre 02/03/2021 |
Giải tám: 43 |
Bình Dương 26/02/2021 |
Giải sáu: 5736 - 6543 - 5422 |
TP. HCM 20/02/2021 |
Giải tư: 87033 - 63343 - 69754 - 32062 - 44910 - 08318 - 75885 |
Vĩnh Long 19/02/2021 |
Giải tư: 80202 - 44639 - 09493 - 43843 - 79145 - 11175 - 92740 |
Đồng Tháp 15/02/2021 |
Giải nhì: 88943 |
Vĩnh Long 12/02/2021 |
Giải tư: 75738 - 91881 - 30688 - 14543 - 97706 - 22955 - 88139 |
Tây Ninh 11/02/2021 |
Giải tư: 81980 - 41250 - 92172 - 85738 - 33943 - 55224 - 50875 |
Long An 06/02/2021 |
Giải ĐB: 734643 |
Tây Ninh 04/02/2021 |
Giải tư: 15443 - 11269 - 45753 - 79445 - 97127 - 56118 - 14773 |
Đồng Tháp 01/02/2021 |
Giải bảy: 243 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|