|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 38 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
27/02/2024 -
28/03/2024
Kiên Giang 24/03/2024 |
Giải tư: 83416 - 85415 - 38038 - 16740 - 72273 - 51273 - 55590 |
Đồng Nai 20/03/2024 |
Giải sáu: 3438 - 5626 - 0319 |
Vũng Tàu 19/03/2024 |
Giải sáu: 5860 - 3702 - 8738 |
Đồng Tháp 18/03/2024 |
Giải tư: 05038 - 04378 - 91688 - 52674 - 73520 - 12883 - 59742 |
Tiền Giang 17/03/2024 |
Giải tám: 38 |
An Giang 14/03/2024 |
Giải sáu: 5744 - 4938 - 6581 |
Kiên Giang 10/03/2024 |
Giải tư: 65834 - 14478 - 44230 - 14849 - 34538 - 37168 - 38918 |
Tây Ninh 07/03/2024 |
Giải sáu: 3518 - 7467 - 1938 |
Vũng Tàu 05/03/2024 |
Giải ĐB: 756738 |
Vũng Tàu 27/02/2024 |
Giải sáu: 8999 - 8338 - 4750 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 27/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
24
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
80
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
1 |
|
0 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
5 |
|
1 |
11 Lần |
1 |
|
14 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
3 |
10 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
4 |
16 Lần |
0 |
|
14 Lần |
3 |
|
5 |
14 Lần |
3 |
|
12 Lần |
1 |
|
6 |
12 Lần |
3 |
|
5 Lần |
1 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
10 Lần |
5 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|