|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 30 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
27/02/2023 -
29/03/2023
TP. HCM 25/03/2023 |
Giải bảy: 730 |
Tây Ninh 23/03/2023 |
Giải tư: 77430 - 23553 - 02520 - 25149 - 37724 - 71953 - 47166 |
An Giang 23/03/2023 |
Giải sáu: 6330 - 4656 - 2535 |
Vũng Tàu 21/03/2023 |
Giải ba: 18230 - 52658 |
Vĩnh Long 17/03/2023 |
Giải tư: 02598 - 38430 - 72112 - 78721 - 79972 - 34803 - 30672 |
TP. HCM 13/03/2023 |
Giải tư: 04800 - 19750 - 41091 - 44035 - 60028 - 88430 - 41143 |
Đồng Tháp 06/03/2023 |
Giải sáu: 4709 - 4547 - 2630 |
Vĩnh Long 03/03/2023 |
Giải tư: 24188 - 61461 - 68435 - 32079 - 88705 - 58694 - 84330 |
Bến Tre 28/02/2023 |
Giải tư: 88046 - 58320 - 30250 - 88434 - 40509 - 03368 - 97830 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|