|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 30 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
25/08/2020 -
24/09/2020
TP. HCM 21/09/2020 |
Giải sáu: 7167 - 8230 - 3449 |
Tây Ninh 17/09/2020 |
Giải tư: 30304 - 39370 - 69555 - 77500 - 27330 - 66779 - 62032 |
Cần Thơ 16/09/2020 |
Giải ĐB: 292930 |
Vũng Tàu 15/09/2020 |
Giải sáu: 9659 - 2496 - 1030 |
Kiên Giang 13/09/2020 |
Giải năm: 4230 |
Tây Ninh 10/09/2020 |
Giải ba: 92130 - 29038 |
Đồng Nai 09/09/2020 |
Giải ba: 29219 - 53730 |
Bến Tre 08/09/2020 |
Giải tư: 53207 - 47440 - 19420 - 70757 - 57345 - 34460 - 91030 |
Long An 05/09/2020 |
Giải sáu: 1474 - 2033 - 5430 |
Đồng Tháp 31/08/2020 |
Giải tư: 79352 - 74356 - 51030 - 91966 - 36399 - 36262 - 86149 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|