|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 12 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
28/03/2024 -
27/04/2024
Tây Ninh 25/04/2024 |
Giải ĐB: 766312 |
TP. HCM 20/04/2024 |
Giải sáu: 1846 - 7012 - 5636 |
Bến Tre 16/04/2024 |
Giải bảy: 512 |
Vũng Tàu 16/04/2024 |
Giải tư: 89771 - 75420 - 21577 - 84812 - 98483 - 86864 - 96918 |
An Giang 11/04/2024 |
Giải nhì: 00012 |
Đồng Nai 10/04/2024 |
Giải sáu: 6211 - 6412 - 1046 |
Vũng Tàu 09/04/2024 |
Giải tư: 12549 - 07518 - 13882 - 26400 - 37310 - 94612 - 07104 |
Long An 06/04/2024 |
Giải tư: 58946 - 58108 - 76959 - 92181 - 41257 - 93875 - 44812 |
Bình Dương 05/04/2024 |
Giải tư: 78032 - 81761 - 83269 - 33219 - 49406 - 79012 - 79494 |
Tây Ninh 04/04/2024 |
Giải ba: 04512 - 21592 |
An Giang 04/04/2024 |
Giải ba: 44305 - 12312 |
Bình Thuận 04/04/2024 |
Giải tư: 70074 - 04820 - 45288 - 97208 - 31795 - 50303 - 25312 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 07/05/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
72
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
00
|
( 9 Lần ) |
Tăng 2 |
|
93
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 8 Lần ) |
Giảm 2 |
|
19
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
15 Lần |
4 |
|
0 |
24 Lần |
2 |
|
22 Lần |
4 |
|
1 |
19 Lần |
1 |
|
15 Lần |
7 |
|
2 |
16 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
3 |
17 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
8 Lần |
5 |
|
9 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
14 Lần |
4 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
22 Lần |
2 |
|
7 |
13 Lần |
2 |
|
18 Lần |
0 |
|
8 |
14 Lần |
2 |
|
21 Lần |
1 |
|
9 |
25 Lần |
1 |
|
| |
|