|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 09 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
27/02/2023 -
29/03/2023
Bến Tre 28/03/2023 |
Giải tư: 17323 - 80909 - 98480 - 91826 - 60817 - 87566 - 34910 |
TP. HCM 27/03/2023 |
Giải tư: 26461 - 50275 - 84709 - 09153 - 63364 - 09323 - 91021 |
Long An 25/03/2023 |
Giải nhì: 12509 |
Bình Dương 24/03/2023 |
Giải tư: 55458 - 90503 - 66009 - 14597 - 53923 - 76870 - 07845 |
Tiền Giang 19/03/2023 |
Giải ba: 09104 - 69309 |
Kiên Giang 19/03/2023 |
Giải ba: 92309 - 51991 |
Tây Ninh 16/03/2023 |
Giải tư: 19609 - 18101 - 74795 - 17063 - 39326 - 83526 - 22345 |
Đồng Tháp 06/03/2023 |
Giải sáu: 4709 - 4547 - 2630 |
Long An 04/03/2023 |
Giải ba: 43109 - 37762 |
Bình Dương 03/03/2023 |
Giải sáu: 5209 - 6083 - 2104 |
Bến Tre 28/02/2023 |
Giải tư: 88046 - 58320 - 30250 - 88434 - 40509 - 03368 - 97830 |
Vũng Tàu 28/02/2023 |
Giải tư: 02101 - 49636 - 96928 - 93746 - 42309 - 94125 - 54072 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|